|
|
BAN GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
1
|
Khương Thế Anh
|
Giám đốc
|
22488
|
0212.6273.869
|
|
2
|
Lưu Khánh Toàn
|
Phó Giám đốc
|
22466
|
0212.2211.150
|
|
3
|
Nguyễn Xuân Phong
|
Phó Giám đốc
|
22469
|
0212.2210.305
|
|
PHÒNG HÀNH CHÍNH VÀ LAO ĐỘNG
|
4
|
Vũ Minh
|
Trưởng phòng
|
22478
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Phó phòng
|
22419
|
|
|
6
|
Lê Văn Tùng
|
Phó phòng
|
22486
|
|
|
7
|
Bùi Việt Dũng
|
Phó phòng
|
22414
|
|
|
8
|
Nguyễn Xuân Nam
|
Phó phòng phụ trách NMTĐ Lai Châu
|
23339
|
|
|
9
|
Văn thư Công ty
|
|
22467
|
0212.2240.030
|
|
10
|
Phùng Thị Tuyết Ánh
|
Tổ trưởng Quản trị văn phòng Sơn La
|
22465
|
|
|
11
|
Nhân viên nhóm Lao động tiền lương
|
|
22418
|
|
|
12
|
Nhân viên nhóm Thi đua, Khen thưởng
|
|
22404
|
|
|
13
|
Nhân viên nhóm TT-BV-PC
|
|
22414
|
|
|
14
|
Vũ Thị Nhung
|
Nhân viên Văn phòng Lai Châu
|
23335
|
|
|
15
|
Tổ xe Trụ sở Sơn La
|
|
22460
|
|
|
16
|
Tổ xe Mường La
|
|
|
0212.2220.411
|
|
17
|
Trạm bảo vệ Trụ sở Sơn La
|
|
|
0212.6508.293
|
|
18
|
Trạm bảo vệ Trụ sở Mường La
|
|
|
0212.2241.030
|
|
19
|
Trạm bảo vệ ra vào Nhà máy Sơn La
|
|
22580
|
|
|
20
|
Nguyễn Văn Hà
|
Tổ trưởng Tổ bảo vệ Lai Châu
|
23331
|
|
|
21
|
Trạm bảo vệ ra vào Nhà máy Lai Châu
|
|
23325
|
0213.6263.321
|
|
PHÒNG KẾ HOẠCH VẬT TƯ
|
22
|
Nguyễn Xuân Phong
|
Trưởng phòng
|
22469
|
0212.2210.305
|
|
23
|
Nghiêm Xuân Long
|
Phó Phòng
|
22403
|
|
|
24
|
Nguyễn Quốc Triệu
|
Phó Phòng
|
22449
|
|
|
25
|
Nhân viên nhóm Dự toán
|
|
22480
|
|
|
26
|
Nhân viên nhóm Đấu thầu, Vật tư
|
|
22420
|
|
|
27
|
Kho NMTĐ Sơn La
|
|
22408
|
0212.6256.863
|
|
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
|
28
|
Nguyễn Thị Thanh Quý
|
Trưởng phòng
|
22477
|
|
|
29
|
Trần Thị Huyền
|
Phó Phòng
|
22475
|
|
|
30
|
Đinh Hải Yến
|
Phó Phòng
|
22472
|
|
|
31
|
Nhân viên
|
|
22474
|
|
|
PHÒNG KỸ THUẬT AN TOÀN
|
32
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
Trưởng phòng
|
22483
|
|
|
33
|
Lê Quế Lâm
|
Phó phòng
|
22438
|
|
|
34
|
Nguyễn Văn Tiệp
|
Phó phòng
|
22402
|
|
|
35
|
Trần Văn Phước
|
Phó phòng
|
22401
|
|
|
36
|
Phạm Thị Lưu
|
Nhân viên lưu trữ
|
22433
|
|
|
37
|
Nhân viên nhóm Sửa chữa
|
|
22425
|
|
|
38
|
Nhân viên nhóm Phương thức, Thủy văn, An toàn, Môi trường
|
|
22457
|
|
|
39
|
Nhân viên nhóm Xây dựng
|
|
22438
|
|
|
PHÂN XƯỞNG VẬN HÀNH SƠN LA
|
40
|
Mai Đức Tiệp
|
Quản Đốc
|
22468
|
0212.6256.865
|
|
41
|
Hành chính PX
|
|
22484
|
0212.6256.884
|
|
42
|
Trưởng ca ĐKTT
|
|
22456
|
0212.6256878
0212.2240948
|
|
43
|
Trưởng Kíp (QLVH)
|
|
22455
|
0212.6256.879
|
|
44
|
Số Fax phòng ĐKTT
|
|
22450
|
0212.6256.860
|
|
45
|
Tổ Công nghệ Thông tin
|
Tổ Trưởng
|
22410
|
|
|
46
|
Phòng trực thông tin
|
|
22400
|
0226.256.886
|
|
47
|
Trực GIS 500KV
|
|
22473
|
|
|
48
|
Trực cửa nhận nước
|
|
22463
22464
|
|
|
49
|
Trực Trạm phân phối 6,3kV cao trình 138
|
|
22447
|
|
|
50
|
Máy phát Diesel cao trình 138
|
|
22448
|
|
|
51
|
Trực TBA tự dùng LS20 cao trình 112
|
|
22427
|
|
|
52
|
Trực Trạm bơm tháo cạn 2-4 cao trình 92
|
|
22406
|
|
|
53
|
Trực vận hành đập tràn
|
|
22419
|
|
|
SỐ ĐIỆN THOẠI CAO TRÌNH NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN SƠN LA
|
CAO TRÌNH 173
|
54
|
Cửa van xả sâu 1-4
|
|
22225
|
|
|
55
|
Cửa van xả sâu 5-8
|
|
22215
|
|
|
56
|
Cửa van xả sâu 9-12
|
|
22216
|
|
|
CAO TRÌNH 138
|
57
|
Trạm lọc dầu gian MBA
|
|
22217
|
|
|
CAO TRÌNH 118
|
58
|
Tổ máy số 4 -LCU4
|
|
22240
|
|
|
59
|
Tổ máy số 5 -LCU5
|
|
22250
|
|
|
CAO TRÌNH 106.85-109.25 (P/H)
|
60
|
Phòng chứa dầu tuabin
|
|
22218
|
|
|
61
|
Hành lang vào cửa buồng soắn tổ máy số 1
|
|
22212
|
|
|
62
|
Hành lang vào cửa buồng soắn tổ máy số 2
|
|
22222
|
|
|
63
|
Hành lang vào cửa buồng soắn tổ máy số 3
|
|
22232
|
|
|
64
|
Hành lang vào cửa buồng soắn tổ máy số 4
|
|
22242
|
|
|
65
|
Hành lang vào cửa buồng soắn tổ máy số 5
|
|
22252
|
|
|
66
|
Hành lang vào cửa buồng soắn tổ máy số 6
|
|
22262
|
|
|
67
|
Tram bơm nước thải sinh hoạt số 1
|
|
22208
|
|
|
68
|
Tram bơm nước thải sinh hoạt số 2
|
|
22260
|
|
|
CAO TRÌNH 98.90-103.40 (P/H)
|
69
|
Trạm bơm nước thải lẫn dầu - 3-2
|
|
22235
|
|
|
70
|
Buồng Trạm khí nén cao áp 3-4
|
|
22220
|
|
|
71
|
Buồng trạm khí nén ha áp - 3-6
|
|
22219
|
|
|
72
|
Hành lang đến cửa ống hút tổ máy số 1
|
|
22213
|
|
|
73
|
Hành lang đến cửa ống hút tổ máy số 2
|
|
22223
|
|
|
74
|
Hành lang đến cửa ống hút tổ máy số 3
|
|
22233
|
|
|
75
|
Hành lang đến cửa ống hút tổ máy số 4
|
|
22243
|
|
|
76
|
Hành lang đến cửa ống hút tổ máy số 5
|
|
22253
|
|
|
77
|
Hành lang đến cửa ống hút tổ máy số 6
|
|
22263
|
|
|
CAO TRÌNH 92.00-92.75 (P/H)
|
78
|
Trạm bơm thoát nước nhà máy số 1-P2-10
|
|
22254
|
|
|
79
|
Trạm bơm thoát nước nhà máy số 2-P2-11
|
|
22264
|
|
|
80
|
Hành lang đường ống Tổ máy 4 và 5
|
|
22237
|
|
|
81
|
Trạm bơm rò rỉ - Phòng 2-8
|
|
22244
|
|
|
82
|
Hành lang đường ống Tổ máy 1
|
|
22214
|
|
|
83
|
Hành lang đường ống Tổ máy 2
|
|
22224
|
|
|
HÀNH LANG ĐẬP 105
|
84
|
Trạm bơm thoát nước thân đập số 1
|
|
22246
|
|
|
85
|
Trạm bơm thoát nước thân đập số 2
|
|
22247
|
|
|
PHÂN XƯỞNG VẬN HÀNH LAI CHÂU
|
86
|
Đỗ Việt Bách
|
Quản Đốc
|
23366
|
0213.626.3329
|
DĐ: 0979.787.353
|
87
|
Vương Đình Ninh
|
|
23332
|
|
DĐ: 09689.596.989
|
88
|
Trưởng ca
|
|
23345
|
|
DĐ: 0968.360.088
|
89
|
Trực chính ĐKTT
|
|
23310
|
0213.653.6868
0213.626.3332
|
|
90
|
Trưởng Kíp
|
|
23363
|
|
DĐ: 0968.300.088
|
91
|
Số Fax phòng ĐKTT
|
|
23371
|
0213.626.3303
|
|
PHÂN XƯỞNG THỦY CÔNG
|
92
|
Nguyễn Việt Anh
|
Quản đốc
|
22429
|
0212.6256871
|
|
93
|
Cầm Kim Thạch
|
Phó Quản đốc
|
23312
|
0213.626.3312
|
DĐ: 0988.045.045
|
94
|
Tổ Quan Trắc
|
Tổ trưởng
|
22445
|
|
|
95
|
Nhân viên
|
|
|
96
|
Tổ Công Trình
|
|
22434
|
|
|
TRUNG TÂM DỊCH VỤ SỬA CHỮA EVN TẠI SƠN LA
|
PHÂN XƯỞNG TỰ ĐỘNG
|
97
|
Đỗ Quốc Biên
|
Quản đốc
|
22493
|
0226.256.870
|
|
98
|
Phó QĐ phụ trách Sơn La
|
|
22490
|
|
|
99
|
Phó QĐ phụ trách Lai Châu
|
|
23368
|
0213.626.3328
|
DĐ: 0984.393.757
|
100
|
Thống kê lưu trữ
|
Nhân viên
|
22495
|
|
|
101
|
Tổ Điều tốc
|
Tổ trưởng
|
22497
|
0226.256.873
|
|
102
|
Tổ Kích Từ + Rơ Le
|
Tổ trưởng
|
22494
|
0226.256.877
|
|
103
|
Tổ Điều Khiển + Thông tin
|
Tổ Trưởng
|
22422
|
0226.256890
|
|
PHÂN XƯỞNG SỬA CHỮA MÁY
|
104
|
Hoàng Ngọc Minh
|
Quản đốc
|
22491
|
0212.6256.872
|
|
105
|
Phó QĐ phục trách Sơn La
|
|
22476
|
0212.6256.876
|
|
106
|
Phó QĐ phụ trách Lai Châu
|
|
23355
|
0213.626.3331
|
DĐ: 0978.224.600
|
107
|
Tổ Thủy Lực - Máy Phát
|
|
22428
|
|
|
108
|
Tổ Thiết Bị Phụ
|
|
22446
|
|
|
109
|
Tổ Cơ Khí Thủy Công
|
|
22443
|
|
|
110
|
Kho của tổ máy cao trình 118
|
|
22471
|
0212.6256.864
|
|
PHÂN XƯỞNG SỬA CHỮA ĐIỆN
|
111
|
Trần Văn Thừa
|
Trưởng đại diện EVNPSC
|
22492
|
0212.6256.875
|
|
112
|
Phó QĐ phục trách Sơn La
|
|
22479
|
|
|
113
|
Phó QĐ phụ trách Lai Châu
|
|
23355
|
0213.626.3315
|
DĐ: 0985.668.861
|
114
|
Tổ Hóa dầu
|
|
22424
|
|
|
115
|
Tổ Thí Nghiệm
|
|
22485
|
|
|
116
|
Tổ Thiết Bị Phụ
|
|
22487
|
|
|
117
|
Tổ Thiết Bị Chính
|
|
22482
|
|
|
118
|
Tổ Trưởng Tổ SCĐ Lai Châu
|
|
23315
|
0213.626.3315
|
DĐ: 0978.043.934
|
* Ghi chú:
1. Gọi nội bộ (trong Tập đoàn Điện lực Việt Nam):
Nhấc máy -> Số máy nội bộ
2. Gọi ra các nhà mạng viễn thông (áp dụng cho cả đường thoại và fax):
Nhấc máy -> 9 -> Mã vùng -> Số điện thoại cần gọi (Lưu ý khi gọi cố định Sơn La: bỏ mã vùng)
|